Từ điển Thiều Chửu
辜 - cô
① Tội. Như vô cô 無辜 không tội. ||② Cô phụ 辜負 phụ lòng. ||③ Mổ phanh muôn sinh. ||④ Ngăn, cản. ||⑤ Ắt phải. ||⑥ Họ Cô.

Từ điển Trần Văn Chánh
辜 - cô
① Tội, vạ: 無辜 Vô tội, không có tội; 死有餘辜 Chết chưa đền hết tội; ② (văn) Phụ. 【辜負】cô phụ [gufù] Phụ, phụ lòng. Cv. 孤負; ③ [Gu] (Họ) Cô.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
辜 - cô
Tội lỗi — Dùng như chữ Cô 孤.


保辜 - bảo cô || 辜月 - cô nguyệt || 辜負 - cô phụ || 無辜 - vô cô ||